Có 2 kết quả:

开门炮 kāi mén pào ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄆㄠˋ開門砲 kāi mén pào ㄎㄞ ㄇㄣˊ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

firecrackers to open the door on the New Year

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

firecrackers to open the door on the New Year

Bình luận 0